Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冶金

Pinyin: yě jīn

Meanings: Metallurgy, the technique of processing metals., Kỹ thuật luyện kim, xử lý kim loại., ①冶炼金属。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 台, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①冶炼金属。

Grammar: Danh từ, liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu.

Example: 他是学冶金专业的。

Example pinyin: tā shì xué yě jīn zhuān yè de 。

Tiếng Việt: Anh ấy học chuyên ngành luyện kim.

冶金
yě jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật luyện kim, xử lý kim loại.

Metallurgy, the technique of processing metals.

冶炼金属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冶金 (yě jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung