Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冶炼

Pinyin: yě liàn

Meanings: Luyện kim, nấu chảy kim loại từ quặng., Smelting, extracting metal from ore., ①用焙烧、熔炼、电解以及使用化学药剂等方法把矿石中的金属提取出来;减少金属中所含的杂质或增加金属中某种成分,炼成所需要的金属。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冫, 台, 火

Chinese meaning: ①用焙烧、熔炼、电解以及使用化学药剂等方法把矿石中的金属提取出来;减少金属中所含的杂质或增加金属中某种成分,炼成所需要的金属。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành công nghiệp luyện kim.

Example: 这个工厂专门冶炼钢铁。

Example pinyin: zhè ge gōng chǎng zhuān mén yě liàn gāng tiě 。

Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên luyện thép.

冶炼 - yě liàn
冶炼
yě liàn

📷 Đúc kim loại nóng đỏ được vận chuyển bằng cần cẩu luyện kim

冶炼
yě liàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyện kim, nấu chảy kim loại từ quặng.

Smelting, extracting metal from ore.

用焙烧、熔炼、电解以及使用化学药剂等方法把矿石中的金属提取出来;减少金属中所含的杂质或增加金属中某种成分,炼成所需要的金属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...