Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 况
Pinyin: kuàng
Meanings: Tình hình, hoàn cảnh; hơn nữa, Situation, condition; moreover., ①表示递进关系,相当于“何况”、“况且”。[例]况拾遗求利以污其行乎。——《后汉书·列女传》。[例]况君前途尚可。——《世说新语·自新》。[例]况大国乎。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]况刘豫州王室之胄。——《资治通鉴》。[例]况流俗乎。(流俗:指一般人,世俗之人。)——清·刘开《问说》。[例]况草野之无闻者欤。——明·张溥《五人墓碑记》。*②(何况在乡间那些没有声名的人呢?草野,与“朝廷”相对,借指民间。闻,这里应读“wèn”,声名,声誉)。[例]竹柏皆冻死,况彼无衣民!——白居易《村居苦寒》。[合]况乃(何况;况且)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 兄, 冫
Chinese meaning: ①表示递进关系,相当于“何况”、“况且”。[例]况拾遗求利以污其行乎。——《后汉书·列女传》。[例]况君前途尚可。——《世说新语·自新》。[例]况大国乎。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]况刘豫州王室之胄。——《资治通鉴》。[例]况流俗乎。(流俗:指一般人,世俗之人。)——清·刘开《问说》。[例]况草野之无闻者欤。——明·张溥《五人墓碑记》。*②(何况在乡间那些没有声名的人呢?草野,与“朝廷”相对,借指民间。闻,这里应读“wèn”,声名,声誉)。[例]竹柏皆冻死,况彼无衣民!——白居易《村居苦寒》。[合]况乃(何况;况且)。
Hán Việt reading: huống
Grammar: Làm danh từ biểu thị điều kiện hoặc tình huống; làm phó từ nhấn mạnh mức độ.
Example: 情况如此。
Example pinyin: qíng kuàng rú cǐ 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình, hoàn cảnh; hơn nữa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Situation, condition; moreover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一般人,世俗之人。)——清·刘开《问说》。况草野之无闻者欤。——明·张溥《五人墓碑记》
(何况在乡间那些没有声名的人呢?草野,与“朝廷”相对,借指民间。闻,这里应读“wèn”,声名,声誉)。竹柏皆冻死,况彼无衣民!——白居易《村居苦寒》。况乃(何况;况且)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!