Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 况且
Pinyin: kuàng qiě
Meanings: Moreover, what's more (used to add reasons or emphasize)., Huống chi, vả lại (dùng để bổ sung lý do hoặc nhấn mạnh)., ①表示更进一层。[例]这书内容好,况且又不贵,你买一本吧。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 兄, 冫, 且
Chinese meaning: ①表示更进一层。[例]这书内容好,况且又不贵,你买一本吧。
Grammar: Là liên từ, đứng giữa câu để thêm lý do hoặc lập luận. Thường bắt đầu phần bổ sung cho ý trước đó.
Example: 他身体不好,况且天气又冷。
Example pinyin: tā shēn tǐ bù hǎo , kuàng qiě tiān qì yòu lěng 。
Tiếng Việt: Sức khỏe của anh ấy không tốt, huống chi thời tiết lại lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huống chi, vả lại (dùng để bổ sung lý do hoặc nhấn mạnh).
Nghĩa phụ
English
Moreover, what's more (used to add reasons or emphasize).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示更进一层。这书内容好,况且又不贵,你买一本吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!