Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决赛

Pinyin: jué sài

Meanings: Trận đấu cuối cùng để xác định người thắng cuộc trong một giải đấu., The final match to determine the winner in a competition., ①体育竞赛中决定第一名的比赛。也指前几名进行的最后一轮比赛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 夬, 贝

Chinese meaning: ①体育竞赛中决定第一名的比赛。也指前几名进行的最后一轮比赛。

Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các giải đấu thể thao hoặc cuộc thi. Ví dụ: 决赛阶段 (giai đoạn chung kết).

Example: 他们进入了世界杯的决赛。

Example pinyin: tā men jìn rù le shì jiè bēi de jué sài 。

Tiếng Việt: Họ đã vào trận chung kết World Cup.

决赛
jué sài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trận đấu cuối cùng để xác định người thắng cuộc trong một giải đấu.

The final match to determine the winner in a competition.

体育竞赛中决定第一名的比赛。也指前几名进行的最后一轮比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决赛 (jué sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung