Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决计

Pinyin: jué jì

Meanings: Decide firmly and resolutely to do something., Quyết định chắc chắn, dứt khoát làm một việc nào đó., ①表示主意已定。*②表示肯定的判断;必定。[例]这样办决计没错儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 夬, 十, 讠

Chinese meaning: ①表示主意已定。*②表示肯定的判断;必定。[例]这样办决计没错儿。

Grammar: Là động từ biểu thị quyết tâm. Thường đi kèm với hành động cụ thể.

Example: 他决计不再浪费时间。

Example pinyin: tā jué jì bú zài làng fèi shí jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định không lãng phí thời gian nữa.

决计
jué jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định chắc chắn, dứt khoát làm một việc nào đó.

Decide firmly and resolutely to do something.

表示主意已定

表示肯定的判断;必定。这样办决计没错儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决计 (jué jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung