Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决裂
Pinyin: jué liè
Meanings: Break off; rupture (relationship, cooperation, etc.)., Đứt đoạn, tan vỡ (quan hệ, hợp tác...)., ①感情关系等破裂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 夬, 列, 衣
Chinese meaning: ①感情关系等破裂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự đổ vỡ trong các mối quan hệ.
Example: 他们的合作关系最终决裂了。
Example pinyin: tā men de hé zuò guān xì zuì zhōng jué liè le 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ hợp tác của họ cuối cùng đã tan vỡ.

📷 Một nửa của người đàn ông và một nửa biểu tượng phụ nữ cô đơn và thiếu người yêu bạn đời của mình, chia tay ly hôn và biểu tượng khái niệm vector cô đơn, minh họa phong cách của các mối quan
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứt đoạn, tan vỡ (quan hệ, hợp tác...).
Nghĩa phụ
English
Break off; rupture (relationship, cooperation, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感情关系等破裂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
