Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决胜
Pinyin: jué shèng
Meanings: Quyết định thắng lợi, giành chiến thắng trong cuộc đấu., To determine victory; win in a decisive contest., ①决定胜负。[例]决胜千里之外。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 夬, 月, 生
Chinese meaning: ①决定胜负。[例]决胜千里之外。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh.
Example: 球队在最后一分钟决胜。
Example pinyin: qiú duì zài zuì hòu yì fēn zhōng jué shèng 。
Tiếng Việt: Đội bóng đã giành chiến thắng trong phút cuối cùng.

📷 Hình bóng toàn cảnh của một đứa trẻ giơ tay lên và làm dấu hiệu hòa bình bằng tay trước hoàng hôn tuyệt đẹp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định thắng lợi, giành chiến thắng trong cuộc đấu.
Nghĩa phụ
English
To determine victory; win in a decisive contest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
决定胜负。决胜千里之外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
