Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决胜庙堂

Pinyin: jué shèng miào táng

Meanings: Quyết định thắng lợi trong triều đình, ám chỉ mưu lược chính trị., Secure victory in the court; refers to political strategy., 庙堂指古代帝王祭祀、议事的场所。指文官儒将在庙堂中制定出决定胜改的策略。[出处]明·无名氏《投笔肤谈》“儒将者,决胜庙堂者也。武将者,折冲千里者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 冫, 夬, 月, 生, 广, 由, 土

Chinese meaning: 庙堂指古代帝王祭祀、议事的场所。指文官儒将在庙堂中制定出决定胜改的策略。[出处]明·无名氏《投笔肤谈》“儒将者,决胜庙堂者也。武将者,折冲千里者也。”

Grammar: Thành ngữ liên quan đến chính trị, ngoại giao.

Example: 政治家必须具备决胜庙堂的能力。

Example pinyin: zhèng zhì jiā bì xū jù bèi jué shèng miào táng de néng lì 。

Tiếng Việt: Nhà chính trị cần có khả năng quyết định thắng lợi trong triều đình.

决胜庙堂
jué shèng miào táng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định thắng lợi trong triều đình, ám chỉ mưu lược chính trị.

Secure victory in the court; refers to political strategy.

庙堂指古代帝王祭祀、议事的场所。指文官儒将在庙堂中制定出决定胜改的策略。[出处]明·无名氏《投笔肤谈》“儒将者,决胜庙堂者也。武将者,折冲千里者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...