Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决算

Pinyin: jué suàn

Meanings: Final accounting or settlement after the completion of financial work., Quyết toán, tính toán cuối cùng sau khi kết thúc công việc tài chính., ①根据年度预算执行结果而编制的年度会计报告。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 夬, 竹

Chinese meaning: ①根据年度预算执行结果而编制的年度会计报告。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực tài chính, kế toán.

Example: 年度决算是公司的重要任务。

Example pinyin: nián dù jué suàn shì gōng sī de zhòng yào rèn wu 。

Tiếng Việt: Quyết toán hàng năm là nhiệm vụ quan trọng của công ty.

决算
jué suàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết toán, tính toán cuối cùng sau khi kết thúc công việc tài chính.

Final accounting or settlement after the completion of financial work.

根据年度预算执行结果而编制的年度会计报告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决算 (jué suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung