Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决狱
Pinyin: jué yù
Meanings: Xử án, phán xét vụ kiện., Judging a case; passing judgment on a lawsuit., ①判决诉讼的案件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 夬, 犬, 犭, 讠
Chinese meaning: ①判决诉讼的案件。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong lĩnh vực pháp luật hoặc văn bản lịch sử.
Example: 这位法官以公正闻名,决狱果断。
Example pinyin: zhè wèi fǎ guān yǐ gōng zhèng wén míng , jué yù guǒ duàn 。
Tiếng Việt: Vị thẩm phán này nổi tiếng công bằng, xử án nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử án, phán xét vụ kiện.
Nghĩa phụ
English
Judging a case; passing judgment on a lawsuit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判决诉讼的案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!