Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决无

Pinyin: jué wú

Meanings: Absolutely not; definitely does not exist or happen., Hoàn toàn không, tuyệt đối không tồn tại hoặc xảy ra., ①表示某人所作的宣誓或作起誓。[例]的确;决无虚言。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 夬, 一, 尢

Chinese meaning: ①表示某人所作的宣誓或作起誓。[例]的确;决无虚言。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh phủ định. Thường đi kèm với các mệnh đề khẳng định mạnh.

Example: 这件事决无可能。

Example pinyin: zhè jiàn shì jué wú kě néng 。

Tiếng Việt: Việc này hoàn toàn không thể xảy ra.

决无
jué wú
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không, tuyệt đối không tồn tại hoặc xảy ra.

Absolutely not; definitely does not exist or happen.

表示某人所作的宣誓或作起誓。的确;决无虚言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决无 (jué wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung