Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决断
Pinyin: jué duàn
Meanings: Decision-making; making quick and accurate decisions., Quyết đoán, đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác., ①做决定。[例]去不去,今天会上决断。*②有魄力。[例]有决断的人。*③做出的最后决定。[例]成败在于决断。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冫, 夬, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①做决定。[例]去不去,今天会上决断。*②有魄力。[例]有决断的人。*③做出的最后决定。[例]成败在于决断。
Grammar: Có thể vừa là danh từ (khả năng quyết định), vừa là động từ (hành động quyết định).
Example: 他是一个有决断力的领导。
Example pinyin: tā shì yí gè yǒu jué duàn lì de lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhà lãnh đạo có khả năng quyết đoán.

📷 Lựa chọn quyết định bắt đầu hành trình tự do
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Nghĩa phụ
English
Decision-making; making quick and accurate decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做决定。去不去,今天会上决断
有魄力。有决断的人
做出的最后决定。成败在于决断
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
