Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决断如流
Pinyin: jué duàn rú liú
Meanings: Making decisions as swiftly and decisively as flowing water., Ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát như dòng chảy nước., 决策、断事犹如流水。形容决策迅速、顺畅。[出处]《周书·裴汉传》“汉善尺牍,尤便簿领,理识明赡,决断如流。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 冫, 夬, 斤, 米, 𠃊, 口, 女, 㐬, 氵
Chinese meaning: 决策、断事犹如流水。形容决策迅速、顺畅。[出处]《周书·裴汉传》“汉善尺牍,尤便簿领,理识明赡,决断如流。”
Grammar: Là thành ngữ miêu tả kỹ năng ra quyết định tốt. Thường dùng trong văn nói hoặc viết về lãnh đạo.
Example: 他在危机时刻总是决断如流。
Example pinyin: tā zài wēi jī shí kè zǒng shì jué duàn rú liú 。
Tiếng Việt: Trong những thời điểm khủng hoảng, anh ấy luôn đưa ra quyết định nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát như dòng chảy nước.
Nghĩa phụ
English
Making decisions as swiftly and decisively as flowing water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
决策、断事犹如流水。形容决策迅速、顺畅。[出处]《周书·裴汉传》“汉善尺牍,尤便簿领,理识明赡,决断如流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế