Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决斗

Pinyin: jué dòu

Meanings: Quyết đấu, đánh nhau để giải quyết tranh chấp., Duel; a fight to settle a dispute., ①两个人之间的格斗;两个人之间有证人在场的、预先安排的、使用致命武器的正式格斗,它通常是一方伤害或侮辱另一方的结果。[例]期我决斗某所。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。*②泛指决定胜负的斗争。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 夬, 斗

Chinese meaning: ①两个人之间的格斗;两个人之间有证人在场的、预先安排的、使用致命武器的正式格斗,它通常是一方伤害或侮辱另一方的结果。[例]期我决斗某所。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。*②泛指决定胜负的斗争。

Grammar: Có thể là danh từ (trận đấu) hoặc động từ (hành động đấu nhau).

Example: 他们约定在黎明时分决斗。

Example pinyin: tā men yuē dìng zài lí míng shí fēn jué dòu 。

Tiếng Việt: Họ hẹn nhau vào lúc bình minh để quyết đấu.

决斗
jué dòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết đấu, đánh nhau để giải quyết tranh chấp.

Duel; a fight to settle a dispute.

两个人之间的格斗;两个人之间有证人在场的、预先安排的、使用致命武器的正式格斗,它通常是一方伤害或侮辱另一方的结果。期我决斗某所。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》

泛指决定胜负的斗争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决斗 (jué dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung