Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决战

Pinyin: jué zhàn

Meanings: Decisive battle or final confrontation to determine victory or defeat., Quyết chiến, trận đánh cuối cùng để phân thắng bại., ①双方使用主力以决定胜负的战役或战斗。[例]出城决战。——《广东军务记》。[例]与夷决战。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 夬, 占, 戈

Chinese meaning: ①双方使用主力以决定胜负的战役或战斗。[例]出城决战。——《广东军务记》。[例]与夷决战。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh lớn.

Example: 两军将在平原上进行决战。

Example pinyin: liǎng jūn jiāng zài píng yuán shàng jìn xíng jué zhàn 。

Tiếng Việt: Hai quân đội sẽ đối đầu trong trận đánh quyết định trên đồng bằng.

决战
jué zhàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết chiến, trận đánh cuối cùng để phân thắng bại.

Decisive battle or final confrontation to determine victory or defeat.

双方使用主力以决定胜负的战役或战斗。出城决战。——《广东军务记》。与夷决战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决战 (jué zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung