Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决意
Pinyin: jué yì
Meanings: To make a firm decision to do something resolutely., Quyết định dứt khoát, kiên quyết làm một việc gì đó., ①拿定主意。[例]决意游天都。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 夬, 心, 音
Chinese meaning: ①拿定主意。[例]决意游天都。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước một hành động cụ thể.
Example: 他决意离开这个城市。
Example pinyin: tā jué yì lí kāi zhè ge chéng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã quyết định rời khỏi thành phố này.

📷 Người đàn ông quyết tâm đứng ở vị trí chạy, ở vạch xuất phát, nhìn về phía trước tự tin. Chàng trai trẻ chạy nước rút sẵn sàng cho những thử thách mới. Hành vi và khái niệm động lực của ngư
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định dứt khoát, kiên quyết làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To make a firm decision to do something resolutely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拿定主意。决意游天都。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
