Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决心

Pinyin: jué xīn

Meanings: Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để thực hiện điều gì đó., Determination or strong will to achieve something., ①坚定不移的意志。[例]下定决心。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 夬, 心

Chinese meaning: ①坚定不移的意志。[例]下定决心。

Grammar: Có thể là danh từ (ý chí) hoặc động từ (quyết định làm gì). Thường ghép với các từ bổ nghĩa phía sau.

Example: 他下定决心要考上大学。

Example pinyin: tā xià dìng jué xīn yào kǎo shàng dà xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quyết tâm thi đỗ đại học.

决心
jué xīn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để thực hiện điều gì đó.

Determination or strong will to achieve something.

坚定不移的意志。下定决心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决心 (jué xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung