Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决命争首
Pinyin: jué mìng zhēng shǒu
Meanings: Fight to the death for survival; determined to fight until the end., Đấu tranh tới cùng để giành quyền sống còn, quyết tâm chiến đấu đến chết., 拼命争先而战。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 冫, 夬, 亼, 叩, コ, 一, 亅, 𠂊, 䒑, 自
Chinese meaning: 拼命争先而战。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu, hy sinh vì lý tưởng cao cả.
Example: 士兵们决命争首,誓死保卫祖国。
Example pinyin: shì bīng men jué mìng zhēng shǒu , shì sǐ bǎo wèi zǔ guó 。
Tiếng Việt: Những người lính quyết tâm chiến đấu đến cùng để bảo vệ tổ quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu tranh tới cùng để giành quyền sống còn, quyết tâm chiến đấu đến chết.
Nghĩa phụ
English
Fight to the death for survival; determined to fight until the end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拼命争先而战。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế