Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决口

Pinyin: jué kǒu

Meanings: Dike breach or collapse due to flooding., Vỡ đê, bờ bị vỡ (thường chỉ lũ lụt làm vỡ đê)., ①堤岸被水冲出缺口。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 冫, 夬, 口

Chinese meaning: ①堤岸被水冲出缺口。

Grammar: Có thể dùng như danh từ để chỉ sự vỡ đê hoặc động từ để mô tả hành động vỡ.

Example: 大雨导致河堤决口。

Example pinyin: dà yǔ dǎo zhì hé dī jué kǒu 。

Tiếng Việt: Mưa lớn đã khiến bờ sông bị vỡ.

决口
jué kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỡ đê, bờ bị vỡ (thường chỉ lũ lụt làm vỡ đê).

Dike breach or collapse due to flooding.

堤岸被水冲出缺口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决口 (jué kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung