Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决不
Pinyin: jué bù
Meanings: Quyết không, tuyệt đối không (diễn tả thái độ kiên quyết)., Absolutely not, never (expressing a firm attitude)., ①丝毫不;无论如何不;在任何条件下都不。*②肯定不。[例]“决不”是他的答复的实质。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 10
Radicals: 冫, 夬, 一
Chinese meaning: ①丝毫不;无论如何不;在任何条件下都不。*②肯定不。[例]“决不”是他的答复的实质。
Grammar: Là phó từ, đứng trước động từ để tăng cường mức độ kiên quyết. Thường dùng trong lời hứa hoặc tuyên bố mạnh mẽ.
Example: 我决不放弃。
Example pinyin: wǒ jué bú fàng qì 。
Tiếng Việt: Tôi tuyệt đối không từ bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết không, tuyệt đối không (diễn tả thái độ kiên quyết).
Nghĩa phụ
English
Absolutely not, never (expressing a firm attitude).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝毫不;无论如何不;在任何条件下都不
肯定不。“决不”是他的答复的实质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!