Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决不待时
Pinyin: jué bù dài shí
Meanings: To act immediately without delay., Quyết không chậm trễ, ngay lập tức hành động., 指对已判死刑的重犯不待秋后而立即执行。封建时代处决死囚多在秋后,但案情重大者可立即处决,故谓。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 冫, 夬, 一, 寺, 彳, 寸, 日
Chinese meaning: 指对已判死刑的重犯不待秋后而立即执行。封建时代处决死囚多在秋后,但案情重大者可立即处决,故谓。
Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc quyết định quan trọng.
Example: 他决不待时,马上开始工作。
Example pinyin: tā jué bú dài shí , mǎ shàng kāi shǐ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chần chừ, ngay lập tức bắt đầu làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết không chậm trễ, ngay lập tức hành động.
Nghĩa phụ
English
To act immediately without delay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对已判死刑的重犯不待秋后而立即执行。封建时代处决死囚多在秋后,但案情重大者可立即处决,故谓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế