Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决一雌雄
Pinyin: jué yī cí xióng
Meanings: Phân định mạnh yếu, hơn kém giữa hai bên., Determine who is stronger or weaker between two sides., 雌雄比喻高低、胜负。指较量一下胜败高低。[出处]《史记·项羽本纪》“天下匈奴数岁者,徒以吾两人耳,愿与汉王挑战,决雌雄,毋徒苦天下之民父子为也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 冫, 夬, 一, 此, 隹, 厷
Chinese meaning: 雌雄比喻高低、胜负。指较量一下胜败高低。[出处]《史记·项羽本纪》“天下匈奴数岁者,徒以吾两人耳,愿与汉王挑战,决雌雄,毋徒苦天下之民父子为也。”
Grammar: Từ này mang sắc thái cổ xưa và trang trọng, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 双方终于要决一雌雄了。
Example pinyin: shuāng fāng zhōng yú yào jué yì cí xióng le 。
Tiếng Việt: Hai bên cuối cùng cần phải phân định mạnh yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân định mạnh yếu, hơn kém giữa hai bên.
Nghĩa phụ
English
Determine who is stronger or weaker between two sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雌雄比喻高低、胜负。指较量一下胜败高低。[出处]《史记·项羽本纪》“天下匈奴数岁者,徒以吾两人耳,愿与汉王挑战,决雌雄,毋徒苦天下之民父子为也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế