Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决一胜负

Pinyin: jué yī shèng fù

Meanings: Decide the winner and loser, determine who wins and who loses., Quyết định thắng thua, phân định ai thắng ai thua., 决决定;胜负胜败。进行决战,判定胜败。[出处]清·钱彩《说岳全传》第四十七回“……若不听我良言,只是与你决一胜负。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 冫, 夬, 一, 月, 生, 贝, 𠂊

Chinese meaning: 决决定;胜负胜败。进行决战,判定胜败。[出处]清·钱彩《说岳全传》第四十七回“……若不听我良言,只是与你决一胜负。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các cuộc thi đấu hoặc cạnh tranh. Thường nằm ở vị trí vị ngữ.

Example: 两队要决一胜负。

Example pinyin: liǎng duì yào jué yí shèng fù 。

Tiếng Việt: Hai đội cần phải phân định thắng thua.

决一胜负
jué yī shèng fù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định thắng thua, phân định ai thắng ai thua.

Decide the winner and loser, determine who wins and who loses.

决决定;胜负胜败。进行决战,判定胜败。[出处]清·钱彩《说岳全传》第四十七回“……若不听我良言,只是与你决一胜负。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...