Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chōng

Meanings: Xông tới, lao vào, đột ngột tiến lên., To rush forward, dash into, suddenly advance.

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 中, 冫

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả hành động nhanh chóng hoặc mạnh mẽ.

Example: 他冲向终点。

Example pinyin: tā chōng xiàng zhōng diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lao về phía đích đến.

chōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xông tới, lao vào, đột ngột tiến lên.

To rush forward, dash into, suddenly advance.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...