Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲风冒雨

Pinyin: chōng fēng mào yǔ

Meanings: Braving wind and rain to move forward., Dũng cảm tiến về phía trước dù gió mưa khắc nghiệt., 指不避风雨之苦。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“‘头年给你干一整年活,冲风冒雨,起早贪黑的。’郭全海说,气急眼了。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 中, 冫, 㐅, 几, 冃, 目, 一

Chinese meaning: 指不避风雨之苦。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“‘头年给你干一整年活,冲风冒雨,起早贪黑的。’郭全海说,气急眼了。”

Grammar: Thường được sử dụng để biểu thị ý chí kiên cường. Là cụm động từ có cấu trúc cố định.

Example: 他冲风冒雨地赶路。

Example pinyin: tā chōng fēng mào yǔ dì gǎn lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dũng cảm tiến về phía trước dù gió mưa khắc nghiệt.

冲风冒雨
chōng fēng mào yǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dũng cảm tiến về phía trước dù gió mưa khắc nghiệt.

Braving wind and rain to move forward.

指不避风雨之苦。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“‘头年给你干一整年活,冲风冒雨,起早贪黑的。’郭全海说,气急眼了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...