Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲霄
Pinyin: chōng xiāo
Meanings: Soar up to the sky, reach great heights., Bay vút lên trời cao, đạt đến đỉnh cao vượt bậc., ①高冲入霄汉。[例]壮志冲霄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 中, 冫, 肖, 雨
Chinese meaning: ①高冲入霄汉。[例]壮志冲霄。
Grammar: Dùng để diễn tả khát vọng hoặc thành tựu lớn lao. Thường mang tính hình tượng.
Example: 他的志向如大鹏冲霄。
Example pinyin: tā de zhì xiàng rú dà péng chōng xiāo 。
Tiếng Việt: Khát vọng của anh ấy giống như chim bằng bay vút lên trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay vút lên trời cao, đạt đến đỉnh cao vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Soar up to the sky, reach great heights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高冲入霄汉。壮志冲霄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!