Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲销

Pinyin: chōng xiāo

Meanings: To write off or deduct an amount or transaction from the records., Xóa bỏ, khấu trừ số tiền hay giao dịch khỏi sổ sách., ①减去账面上资产价值的部分或完全损失的数额。[例]把已废弃的存货从账面上冲销。*②在商品交易所或证券交易所卖出原先买进的期货和证券。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 中, 冫, 肖, 钅

Chinese meaning: ①减去账面上资产价值的部分或完全损失的数额。[例]把已废弃的存货从账面上冲销。*②在商品交易所或证券交易所卖出原先买进的期货和证券。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu áp dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính khi nói đến việc loại bỏ các khoản không thể thu hồi.

Example: 这笔坏账需要尽快冲销。

Example pinyin: zhè bǐ huài zhàng xū yào jǐn kuài chōng xiāo 。

Tiếng Việt: Khoản nợ xấu này cần được xóa sổ càng sớm càng tốt.

冲销
chōng xiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ, khấu trừ số tiền hay giao dịch khỏi sổ sách.

To write off or deduct an amount or transaction from the records.

减去账面上资产价值的部分或完全损失的数额。把已废弃的存货从账面上冲销

在商品交易所或证券交易所卖出原先买进的期货和证券

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲销 (chōng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung