Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲荡

Pinyin: chōng dàng

Meanings: To surge or rush violently, often describing the powerful and fierce movement of water or wind., Cuồn cuộn, ào ạt di chuyển, thường diễn tả sự mạnh mẽ và dữ dội của dòng nước hoặc gió., ①冲击荡涤。[例]洪水冲荡了整个村庄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 中, 冫, 汤, 艹

Chinese meaning: ①冲击荡涤。[例]洪水冲荡了整个村庄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự chuyển động mạnh mẽ và dữ dội thường gắn với thiên nhiên (sóng, gió).

Example: 海浪不断地冲荡着岸边的礁石。

Example pinyin: hǎi làng bú duàn dì chōng dàng zhe àn biān de jiāo shí 。

Tiếng Việt: Sóng biển liên tục ào ạt đánh vào các tảng đá ven bờ.

冲荡
chōng dàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuồn cuộn, ào ạt di chuyển, thường diễn tả sự mạnh mẽ và dữ dội của dòng nước hoặc gió.

To surge or rush violently, often describing the powerful and fierce movement of water or wind.

冲击荡涤。洪水冲荡了整个村庄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲荡 (chōng dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung