Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲腾
Pinyin: chōng téng
Meanings: To rush or soar upwards powerfully, often used in the context of fast and strong movement., Bay vút lên cao mạnh mẽ, thường dùng trong ngữ cảnh chuyển động nhanh mạnh., ①冲而直上,急速腾起。[例]鸽子出笼,冲腾入云。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 中, 冫, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①冲而直上,急速腾起。[例]鸽子出笼,冲腾入云。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động bay lên hoặc chuyển động mạnh hướng lên trời.
Example: 火箭发射时,火焰直冲腾而起。
Example pinyin: huǒ jiàn fā shè shí , huǒ yàn zhí chōng téng ér qǐ 。
Tiếng Việt: Khi tên lửa phóng lên, ngọn lửa vụt bay lên cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay vút lên cao mạnh mẽ, thường dùng trong ngữ cảnh chuyển động nhanh mạnh.
Nghĩa phụ
English
To rush or soar upwards powerfully, often used in the context of fast and strong movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲而直上,急速腾起。鸽子出笼,冲腾入云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!