Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲积

Pinyin: chōng jī

Meanings: Alluvium; the process of soil and silt being washed away by water and deposited elsewhere., Hiện tượng đất đá, phù sa bị dòng nước cuốn trôi và lắng đọng lại ở một nơi khác., ①水流速度减小的地方,水冲击的泥沙沉积下来。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 中, 冫, 只, 禾

Chinese meaning: ①水流速度减小的地方,水冲击的泥沙沉积下来。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc kết quả của quá trình địa chất.

Example: 河流的两岸形成了广阔的冲积平原。

Example pinyin: hé liú de liǎng àn xíng chéng le guǎng kuò de chōng jī píng yuán 。

Tiếng Việt: Hai bên bờ sông hình thành đồng bằng châu thổ rộng lớn.

冲积
chōng jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng đất đá, phù sa bị dòng nước cuốn trôi và lắng đọng lại ở một nơi khác.

Alluvium; the process of soil and silt being washed away by water and deposited elsewhere.

水流速度减小的地方,水冲击的泥沙沉积下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲积 (chōng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung