Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲犯
Pinyin: chōng fàn
Meanings: Offend or bother someone., Xúc phạm hoặc làm phiền ai đó., ①冒犯(上司、长者);言行跟对方抵触,冒犯对方。[例]冲锋进犯。*②指五行上的冲克;行动冒犯了鬼神或犯了某种忌讳,迷信的人认为会带来不祥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 中, 冫, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①冒犯(上司、长者);言行跟对方抵触,冒犯对方。[例]冲锋进犯。*②指五行上的冲克;行动冒犯了鬼神或犯了某种忌讳,迷信的人认为会带来不祥。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的言行无意中冲犯了领导。
Example pinyin: tā de yán xíng wú yì zhōng chōng fàn le lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy vô tình xúc phạm đến lãnh đạo.

📷 Bốn thành viên băng đảng đô thị
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúc phạm hoặc làm phiền ai đó.
Nghĩa phụ
English
Offend or bother someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冒犯(上司、长者);言行跟对方抵触,冒犯对方。冲锋进犯
指五行上的冲克;行动冒犯了鬼神或犯了某种忌讳,迷信的人认为会带来不祥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
