Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲淡

Pinyin: chōng dàn

Meanings: Dilute or reduce intensity/concentration., Làm loãng ra, giảm bớt cường độ hoặc nồng độ., ①稀释。[例]把酒冲淡。*②改变(液体的)浓度或风味。[例]用白兰地酒冲淡咖啡。*③使减弱。[例]冲淡戏剧效果。*④谦虚淡泊。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 中, 冫, 氵, 炎

Chinese meaning: ①稀释。[例]把酒冲淡。*②改变(液体的)浓度或风味。[例]用白兰地酒冲淡咖啡。*③使减弱。[例]冲淡戏剧效果。*④谦虚淡泊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong nấu ăn, pha chế hoặc ngữ cảnh trừu tượng.

Example: 加点水把咖啡冲淡。

Example pinyin: jiā diǎn shuǐ bǎ kā fēi chōng dàn 。

Tiếng Việt: Thêm chút nước để làm loãng cà phê.

冲淡
chōng dàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm loãng ra, giảm bớt cường độ hoặc nồng độ.

Dilute or reduce intensity/concentration.

稀释。把酒冲淡

改变(液体的)浓度或风味。用白兰地酒冲淡咖啡

使减弱。冲淡戏剧效果

谦虚淡泊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲淡 (chōng dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung