Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲杀
Pinyin: chōng shā
Meanings: Charge into battle and fight fiercely., Xông vào đánh giết, chiến đấu dữ dội., ①冲锋拼杀。[例]勇猛地冲杀上去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 中, 冫, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①冲锋拼杀。[例]勇猛地冲杀上去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc tranh đấu.
Example: 战士们奋勇冲杀。
Example pinyin: zhàn shì men fèn yǒng chōng shā 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ xông lên chiến đấu dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông vào đánh giết, chiến đấu dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Charge into battle and fight fiercely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲锋拼杀。勇猛地冲杀上去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!