Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲散

Pinyin: chōng sàn

Meanings: Disperse or scatter a group of people or a crowd., Phân tán, làm tan rã nhóm người hoặc đám đông., ①受冲击而分离散开。[例]大木筏在急流中被冲散成几块。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 中, 冫, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①受冲击而分离散开。[例]大木筏在急流中被冲散成几块。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương tiện hoặc nguyên nhân gây phân tán.

Example: 警察用水枪冲散了人群。

Example pinyin: jǐng chá yòng shuǐ qiāng chōng sàn le rén qún 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã dùng vòi rồng để giải tán đám đông.

冲散 - chōng sàn
冲散
chōng sàn

📷 Cầu vồng trên hoa

冲散
chōng sàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tán, làm tan rã nhóm người hoặc đám đông.

Disperse or scatter a group of people or a crowd.

受冲击而分离散开。大木筏在急流中被冲散成几块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...