Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲撞
Pinyin: chōng zhuàng
Meanings: Crash into or collide forcefully., Đâm vào, va chạm mạnh., ①互相冲突撞击。[例]前面的防护板在冲撞石墙上时被撞坏了。*②唐突冒犯。[例]我的话冲撞了她。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 中, 冫, 扌, 童
Chinese meaning: ①互相冲突撞击。[例]前面的防护板在冲撞石墙上时被撞坏了。*②唐突冒犯。[例]我的话冲撞了她。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động gây ra tác động mạnh.
Example: 汽车冲撞了路边的护栏。
Example pinyin: qì chē chōng zhuàng le lù biān de hù lán 。
Tiếng Việt: Chiếc xe hơi đã đâm vào lan can bên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm vào, va chạm mạnh.
Nghĩa phụ
English
Crash into or collide forcefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相冲突撞击。前面的防护板在冲撞石墙上时被撞坏了
唐突冒犯。我的话冲撞了她
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!