Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲扩
Pinyin: chōng kuò
Meanings: Xông tới mở rộng phạm vi hoặc lãnh thổ., Rush forward to expand scope or territory., ①指照相中的冲洗扩印。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 中, 冫, 广, 扌
Chinese meaning: ①指照相中的冲洗扩印。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc phát triển kinh doanh.
Example: 军队继续冲扩战线。
Example pinyin: jūn duì jì xù chōng kuò zhàn xiàn 。
Tiếng Việt: Quân đội tiếp tục mở rộng chiến tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông tới mở rộng phạm vi hoặc lãnh thổ.
Nghĩa phụ
English
Rush forward to expand scope or territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指照相中的冲洗扩印
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!