Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲床

Pinyin: chōng chuáng

Meanings: Press machine used for shaping or cutting materials., Máy ép dùng để tạo hình hoặc cắt vật liệu., ①用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的机器,又叫冲压机。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 中, 冫, 广, 木

Chinese meaning: ①用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的机器,又叫冲压机。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo.

Example: 工厂里新买了一台冲床。

Example pinyin: gōng chǎng lǐ xīn mǎi le yì tái chōng chuáng 。

Tiếng Việt: Nhà máy vừa mua một chiếc máy ép mới.

冲床
chōng chuáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy ép dùng để tạo hình hoặc cắt vật liệu.

Press machine used for shaping or cutting materials.

用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的机器,又叫冲压机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲床 (chōng chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung