Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲州撞府
Pinyin: chōng zhōu zhuàng fǔ
Meanings: Wander aimlessly from place to place without a clear purpose., Lang thang khắp nơi, không có mục đích chính xác., 冲向前直闯。州、府旧时县以上行政区划名,泛指大城市、大地方。跑码头,闯江湖。也形容经历丰富,见过世面。[出处]明·施耐庵《水浒传》二十七回“他们是冲州撞府,逢场作戏,赔了多少小心得来的钱物。”又四十回“我们冲州撞府,那里不曾去!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 中, 冫, 州, 扌, 童, 付, 广
Chinese meaning: 冲向前直闯。州、府旧时县以上行政区划名,泛指大城市、大地方。跑码头,闯江湖。也形容经历丰富,见过世面。[出处]明·施耐庵《水浒传》二十七回“他们是冲州撞府,逢场作戏,赔了多少小心得来的钱物。”又四十回“我们冲州撞府,那里不曾去!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả hành vi thiếu định hướng trong cuộc sống.
Example: 他年轻时曾经冲州撞府,四处流浪。
Example pinyin: tā nián qīng shí céng jīng chōng zhōu zhuàng fǔ , sì chù liú làng 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy từng lang thang khắp nơi, không có mục tiêu rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang thang khắp nơi, không có mục đích chính xác.
Nghĩa phụ
English
Wander aimlessly from place to place without a clear purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲向前直闯。州、府旧时县以上行政区划名,泛指大城市、大地方。跑码头,闯江湖。也形容经历丰富,见过世面。[出处]明·施耐庵《水浒传》二十七回“他们是冲州撞府,逢场作戏,赔了多少小心得来的钱物。”又四十回“我们冲州撞府,那里不曾去!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế