Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲孔

Pinyin: chōng kǒng

Meanings: Punch holes in materials like metal, paper, etc., Tạo lỗ trên bề mặt vật liệu như kim loại, giấy, v.v., ①打孔。*②被打出的孔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 中, 冫, 乚, 子

Chinese meaning: ①打孔。*②被打出的孔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngành kỹ thuật hoặc sản xuất.

Example: 这台机器可以快速冲孔。

Example pinyin: zhè tái jī qì kě yǐ kuài sù chōng kǒng 。

Tiếng Việt: Máy này có thể đục lỗ nhanh chóng.

冲孔
chōng kǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo lỗ trên bề mặt vật liệu như kim loại, giấy, v.v.

Punch holes in materials like metal, paper, etc.

打孔

被打出的孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲孔 (chōng kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung