Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲塌

Pinyin: chōng tā

Meanings: Crash into and cause something to collapse., Đâm vào làm đổ, sập cái gì đó., ①水流使被冲倒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 中, 冫, 土

Chinese meaning: ①水流使被冲倒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng với đối tượng là công trình xây dựng hoặc cấu trúc vật lý.

Example: 洪水冲塌了那座桥。

Example pinyin: hóng shuǐ chōng tā le nà zuò qiáo 。

Tiếng Việt: Lũ lụt đã làm sập cây cầu đó.

冲塌
chōng tā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâm vào làm đổ, sập cái gì đó.

Crash into and cause something to collapse.

水流使被冲倒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲塌 (chōng tā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung