Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲坚毁锐

Pinyin: chōng jiān huǐ ruì

Meanings: Break through the strong and destroy the sharp (refers to an aggressive attack)., Phá vỡ những thứ cứng rắn, tiêu diệt lực lượng mạnh mẽ (chỉ hành động tấn công mạnh mẽ)., 冲破敌人坚固的营垒,摧毁敌人精锐的部队。形容军队锐不可当。也形容攻克难关。[出处]《孙膑兵法·威王问》“锥行者,所以冲坚毁锐也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 中, 冫, 〢, 又, 土, 殳, 兑, 钅

Chinese meaning: 冲破敌人坚固的营垒,摧毁敌人精锐的部队。形容军队锐不可当。也形容攻克难关。[出处]《孙膑兵法·威王问》“锥行者,所以冲坚毁锐也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chỉ dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh khốc liệt.

Example: 敌军冲坚毁锐,一举攻破了我们的防线。

Example pinyin: dí jūn chōng jiān huǐ ruì , yì jǔ gōng pò le wǒ men de fáng xiàn 。

Tiếng Việt: Quân địch phá tan hàng phòng thủ kiên cố của chúng ta.

冲坚毁锐
chōng jiān huǐ ruì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ những thứ cứng rắn, tiêu diệt lực lượng mạnh mẽ (chỉ hành động tấn công mạnh mẽ).

Break through the strong and destroy the sharp (refers to an aggressive attack).

冲破敌人坚固的营垒,摧毁敌人精锐的部队。形容军队锐不可当。也形容攻克难关。[出处]《孙膑兵法·威王问》“锥行者,所以冲坚毁锐也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...