Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲喜
Pinyin: chōng xǐ
Meanings: Làm lễ để xua đuổi vận xấu, thường bằng cách tổ chức đám cưới hoặc sự kiện vui., To perform a ritual to ward off bad luck, often by organizing a wedding or joyful event., ①旧时迷信风俗,家中有人病重时,用办理喜事(如迎娶未婚妻过门)等举动来驱除所谓作祟的邪气,希望病人转危为安。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 中, 冫, 口, 壴
Chinese meaning: ①旧时迷信风俗,家中有人病重时,用办理喜事(如迎娶未婚妻过门)等举动来驱除所谓作祟的邪气,希望病人转危为安。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính văn hóa và được dùng trong các ngữ cảnh truyền thống.
Example: 他们决定给老人办一场婚礼来冲喜。
Example pinyin: tā men jué dìng gěi lǎo rén bàn yì chǎng hūn lǐ lái chōng xǐ 。
Tiếng Việt: Họ quyết định tổ chức một đám cưới cho người già để xua đuổi vận xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm lễ để xua đuổi vận xấu, thường bằng cách tổ chức đám cưới hoặc sự kiện vui.
Nghĩa phụ
English
To perform a ritual to ward off bad luck, often by organizing a wedding or joyful event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时迷信风俗,家中有人病重时,用办理喜事(如迎娶未婚妻过门)等举动来驱除所谓作祟的邪气,希望病人转危为安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!