Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲口
Pinyin: chōng kǒu
Meanings: Thốt ra khỏi miệng một cách vội vàng, To blurt out hastily, ①指说话不加考虑,直率说出。[例]一位中年女社员冲口说:“吴劳模,你给指点指点吧。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 中, 冫, 口
Chinese meaning: ①指说话不加考虑,直率说出。[例]一位中年女社员冲口说:“吴劳模,你给指点指点吧。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự vội vàng khi nói.
Example: 他一激动就冲口说出了秘密。
Example pinyin: tā yì jī dòng jiù chōng kǒu shuō chū le mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ta vì quá kích động nên đã thốt ra bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thốt ra khỏi miệng một cách vội vàng
Nghĩa phụ
English
To blurt out hastily
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“吴劳模,你给指点指点吧。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!