Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲口而出
Pinyin: chōng kǒu ér chū
Meanings: Thốt ra ngoài ý muốn, không kiềm chế được, To blurt out unintentionally without restraint, 冲口脱口,一下子说出。形容不加思索地说出来。[出处]宋·苏轼《跋欧阳公书》“此数十纸,皆文公冲口而出,纵手而成,初不加意者也。”如他此时是满怀的遂心快意,满面的吐气扬眉,话挤话不由得~。——清·文康《儿女英雄传》第三十七回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 中, 冫, 口, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: 冲口脱口,一下子说出。形容不加思索地说出来。[出处]宋·苏轼《跋欧阳公书》“此数十纸,皆文公冲口而出,纵手而成,初不加意者也。”如他此时是满怀的遂心快意,满面的吐气扬眉,话挤话不由得~。——清·文康《儿女英雄传》第三十七回。
Grammar: Thành ngữ động từ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他不小心把心里话冲口而出了。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bǎ xīn lǐ huà chōng kǒu ér chū le 。
Tiếng Việt: Anh ta vô tình thốt ra những lời trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thốt ra ngoài ý muốn, không kiềm chế được
Nghĩa phụ
English
To blurt out unintentionally without restraint
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲口脱口,一下子说出。形容不加思索地说出来。[出处]宋·苏轼《跋欧阳公书》“此数十纸,皆文公冲口而出,纵手而成,初不加意者也。”如他此时是满怀的遂心快意,满面的吐气扬眉,话挤话不由得~。——清·文康《儿女英雄传》第三十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế