Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲压

Pinyin: chōng yā

Meanings: To press or stamp metal under high pressure, Ép, dập khuôn kim loại dưới áp lực lớn, ①用快速冲击使金属在冲床上变形的工艺。*②对航空发动机进气系统所观测到的进气口压力与大气压之间的压差。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 中, 冫, 厂, 圡

Chinese meaning: ①用快速冲击使金属在冲床上变形的工艺。*②对航空发动机进气系统所观测到的进气口压力与大气压之间的压差。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành cơ khí chế tạo.

Example: 工厂里用机器进行金属冲压。

Example pinyin: gōng chǎng lǐ yòng jī qì jìn xíng jīn shǔ chòng yā 。

Tiếng Việt: Trong nhà máy, máy móc được dùng để dập ép kim loại.

冲压
chōng yā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép, dập khuôn kim loại dưới áp lực lớn

To press or stamp metal under high pressure

用快速冲击使金属在冲床上变形的工艺

对航空发动机进气系统所观测到的进气口压力与大气压之间的压差

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冲压 (chōng yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung