Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲动
Pinyin: chōng dòng
Meanings: Impulse; impulsive action without thought, Xung động, kích động; hành động thiếu suy nghĩ, ①神经受到刺激引起的兴奋性反应。*②理性弱于情感的心理现象。[例]没有必要那么冲动。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 中, 冫, 云, 力
Chinese meaning: ①神经受到刺激引起的兴奋性反应。*②理性弱于情感的心理现象。[例]没有必要那么冲动。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他因为一时冲动做出了错误的决定。
Example pinyin: tā yīn wèi yì shí chōng dòng zuò chū le cuò wù de jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ta vì nhất thời kích động mà đưa ra quyết định sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung động, kích động; hành động thiếu suy nghĩ
Nghĩa phụ
English
Impulse; impulsive action without thought
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神经受到刺激引起的兴奋性反应
理性弱于情感的心理现象。没有必要那么冲动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!