Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲剂
Pinyin: chōng jì
Meanings: Thuốc dạng bột hòa tan trong nước, Powdered medicine dissolved in water, ①开水冲化即可服用的中药剂型,由中草药煎熬浓缩成颗粒状制得。[例]感冒清热冲剂。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 中, 冫, 刂, 齐
Chinese meaning: ①开水冲化即可服用的中药剂型,由中草药煎熬浓缩成颗粒状制得。[例]感冒清热冲剂。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên ngành y tế.
Example: 感冒时可以喝一些冲剂。
Example pinyin: gǎn mào shí kě yǐ hē yì xiē chōng jì 。
Tiếng Việt: Khi bị cảm, có thể uống một số loại thuốc bột hòa tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc dạng bột hòa tan trong nước
Nghĩa phụ
English
Powdered medicine dissolved in water
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开水冲化即可服用的中药剂型,由中草药煎熬浓缩成颗粒状制得。感冒清热冲剂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!