Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冲刷
Pinyin: chōng shuā
Meanings: Rửa sạch bằng nước chảy mạnh, To wash away with strong flowing water, ①水流冲击,使土石流失或剥蚀。[例]土壤受雨水的冲刷。[例]用水冲着洗刷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 中, 冫, 刂
Chinese meaning: ①水流冲击,使土石流失或剥蚀。[例]土壤受雨水的冲刷。[例]用水冲着洗刷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc vệ sinh.
Example: 雨水冲刷掉了泥土。
Example pinyin: yǔ shuǐ chōng shuā diào le ní tǔ 。
Tiếng Việt: Nước mưa đã rửa trôi đất bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch bằng nước chảy mạnh
Nghĩa phụ
English
To wash away with strong flowing water
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流冲击,使土石流失或剥蚀。土壤受雨水的冲刷。用水冲着洗刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!