Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冲击

Pinyin: chōng jī

Meanings: To attack, collide, or have a strong impact, Tấn công, va chạm; tác động mạnh, ①冲撞碰击。多指风威水势。[例]海浪冲击着岩石。*②冲杀进击。指肉博战斗。[例]向敌人阵地发起冲击。*③痛苦的打击。[例]外国货冲击国内市场。*④冲犯攻击。指精神上的刺激、肉体上的伤害。[例]受到群众运动的冲击。[例]冲击民主的基础的一些思想。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 中, 冫, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①冲撞碰击。多指风威水势。[例]海浪冲击着岩石。*②冲杀进击。指肉博战斗。[例]向敌人阵地发起冲击。*③痛苦的打击。[例]外国货冲击国内市场。*④冲犯攻击。指精神上的刺激、肉体上的伤害。[例]受到群众运动的冲击。[例]冲击民主的基础的一些思想。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 海浪冲击着海岸。

Example pinyin: hǎi làng chōng jī zhe hǎi àn 。

Tiếng Việt: Sóng biển va đập vào bờ.

冲击
chōng jī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công, va chạm; tác động mạnh

To attack, collide, or have a strong impact

冲撞碰击。多指风威水势。海浪冲击着岩石

冲杀进击。指肉博战斗。向敌人阵地发起冲击

痛苦的打击。外国货冲击国内市场

冲犯攻击。指精神上的刺激、肉体上的伤害。受到群众运动的冲击。冲击民主的基础的一些思想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...